Tỷ giá ngoại tệ ngày 26-04-2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 26-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:59 08/05/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,205.07 16,296.35 16,898.83
Đô la Canada CAD 18,195 18,296 18,894
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,293 27,412 28,182
Nhân Dân Tệ CNY 3,371.73 3,424.06 3,605.17
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,557.73 3,721.56
Euro EUR 26,636 26,756 27,762
Bảng Anh GBP 31,114 31,283 32,215
Đô la Hồng Kông HKD 3,073.54 3,137.58 3,345.64
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.14 315.51
Yên Nhật JPY 158.19 159.54 165.96
Won Hàn Quốc KRW 16.53 17.63 20.56
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,091 85,440
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,352.03 5,378.02
Krone Na Uy NOK 0.00 2,246.03 2,347.86
Rúp Nga RUB 0.00 262.74 291.09
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,734.96 7,009.77
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,295.62 2,380.21
Đô la Singapore SGD 18,247 18,345 18,948
Bạc Thái THB 631.75 663.81 710.54
Đô la Mỹ USD 25,121 25,148 25,456
Ðô la New Zealand NZD 14,847.00 14,882.40 15,381.50
Kip Lào LAK 0.00 0.86 1.39
ACB 580,000 0.00 600,000
Vàng SJC XAU 4,500,000 8,270,000 4,610,000
CZK 0.00 1,020.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 779.00 0.00
XBJ 6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 850,000 870,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,125 25,455
EUR 26,642 28,103
GBP 31,070 32,390
JPY 159.45 168.76
HKD 3,164.69 3,299.21
AUD 16,396.42 17,093.36
CAD 18,104 18,874
RUB 0.00 293.81
Cập nhật lúc 08:59 08/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021